- Mỗi dòng ví lạnh đều có những ưu điểm riêng, số lượng coin, thiết bị tương thích, tính năng bảo mật...
SO SÁNH VÍ LEDGER VÀ TREZOR
Ledger Nano S Plus | Ledger Nano X | Trezor One | Trezor Safe 3 | |
Coin & Token |
10,000+ |
10,000+ |
9000+ |
9000+ |
Chip Bảo Mật |
CC EAL5+, |
CC EAL5+, |
— |
CC EAL6+, |
CPU |
— |
— |
ARM 120 MHz (Cortex M3) |
ARM 180MHz (Cortex M4) |
Bluetooth |
— |
Có |
— |
— |
Pin |
-— |
Lithium-ion: 100mAh |
— |
— |
Mã Nguồn Mở |
— |
— |
Có |
Có |
IOS/IPhone |
— |
Có |
— |
— |
Android |
Có |
Có |
Có |
Có |
Desktop |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn Hình |
LED, 128 x 64px |
LED, 128 x 64px |
OLED, 128 x 64px |
OLED, 128 x 64px |
Cổng Kết Nối |
USB-C |
USB-C |
Micro-USB |
USB-C |
Chất Liệu |
Nhựa cứng & Thép |
Nhựa cứng & Thép |
Nhựa cứng |
Nhựa cứng |
Kích Thước |
62.39 x 17.40 x 8.24mm |
72 x 18.6 x 11.75mm |
60 x 30 x 6mm |
59 x 32 x 7.4mm |
Trọng Lượng |
21g |
34g |
12g |
14g |
Chuỗi Phục Hồi |
24 từ |
24 từ |
24 từ |
12 từ |
U2F, FIDO2 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Ngôn Ngữ |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tương Thích |
Android, Windows, Linux, macOS |
iOS, Android, Windows, Linux, macOS |
Android, Windows, Linux, macOS |
Android, Windows, Linux, macOS |
- Mong rằng qua bài viết, bạn sẽ dễ dàng chọn được chiếc ví lạnh phù hợp với nhu cầu của mình, để đồng hành cùng bạn trên thị trường Crypto.